Có 2 kết quả:

害人不浅 hài rén bù qiǎn ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˇ害人不淺 hài rén bù qiǎn ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause a lot of trouble
(2) to inflict much suffering

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause a lot of trouble
(2) to inflict much suffering